Chỉ tiêu |
Thông số kỹ thuật |
Model |
MGS-150KCA |
MGS-200KCA |
MGS-300KCA |
MGS-150CA |
MGS-200CA |
MGS-300CA |
MGS-400CA |
MGS-1000CA |
Dung tích |
150 lít |
200 lít |
300 lít |
150 lít |
200 lít |
300 lít |
400 lít |
1000 lít |
Lõi bồn |
0.6mm |
0.6mm |
0.6mm |
1.5mm |
1.5mm |
2.0mm |
2.0mm |
3.0mm |
Vỏ bình bảo ôn |
Thép mạ kẽm phủ hợp kim nhôm dày 0.5mm (hoặc tùy chọn thêm INOX 304) |
Chân bồn |
Thép mạ kẽm sơn tĩnh điện dày 1.5mm (hoặc tùy chọn INOX 430/304, hợp kim nhôm) |
Lớp bảo ôn |
Polyurethane (PU) – phun tự động áp suất cao dày 50mm |
Điện trở dự phòng |
Phụ kiện chọn thêm, bán riêng
Điện trở dự phòng 2KW – Sử dụng điện trở Titanium chống ăn mòn siêu bền chống cháy nổ ngay cả khi không có nước – Tích hợp CB chống rò tự động – Tự động ngắt khi đủ nhiệt độ |
Thanh Magiê |
Thanh Magiê làm mềm nước, chống ăn mòn, tăng an toàn cho người dùng & tuổi thọ bồn |
Áp suất |
Bồn hở – dùng ống thông hơi – không chịu áp |
Loại bồn kín chịu áp lực: áp suất thử nghiệm 9 bar – áp suất làm việc 6 bar |
Số lượng tấm thu |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
2 |
2 |
5 |
Loại tấm thu |
MGS-2000BLT |
MGS-2500BLT |
MGS-2000BLT |
MGS-2000BLT |
MGS-2500BLT |
MGS-2000BLT |
MGS-2500BLT |
MGS-2500BLT |
Kích thước tấm thu |
2000×1000 |
2000×1250 |
2000×1000 |
2000×1250 |
2000×1000 |
2000×1250 |
Tấm hấp thụ bề mặt |
Công nghệ mạ Titanium xanh chọn lọc trên 1 tấm đồng nhất – hiệu suất hấp thụ cao |
Kính thu nhiệt |
Kính cường lực loại chịu nhiệt – cấu tạo dạng đa lăng trụ – tăng cường khả năng hấp thụ nhiệt năng 3.2mm |
Khung tấm thu |
Thanh hợp kim nhôm đúc mạ Anodized Nhật Bản – sản xuất theo tiêu chuẩn JIS-H4100 |
Tấm lót sau |
Thép mạ kẽm phủ hợp kim nhôm / Tấm polyurethane ốp hợp kim nhôm 20mm |
Công nghệ hàn |
Công nghệ hàn laser tự động – công nghệ cao cấp nhất hiện nay |
Áp suất |
Áp suất thử nghiệm: 9 bar – Áp suất làm việc: 6 bar |
Độ kín nước |
Ron EDPM & Silicon |
Tiêu chuẩn sản xuất |
CE, ISO 9001:2008, TCVN 8251:2008 |
Bảo hành |
05 năm |
05 năm |
05 năm |
05 năm |
05 năm |
05 năm |
05 năm |
05 năm |