Tiêu chí |
Thông số |
Ngõ vào |
4 ngõ vào cho đầu dò nhiệt độ Pt1000, Pt500 hoặc KTY
1 ngõ vào tương tự cho Grundfos Direct Sensor và 1 FlowRotor
1 ngõ vào 1V40 (có thể dung như ngõ vào cho đầu dò nhiệt độ Pt1000, Pt500 hoặc KTY) |
Ngõ ra |
3 relay ngõ ra
1 ngõ ra điện áp cực thấp không cực
2 ngõ ra PWM cho điều khiển tốc độ của hơm hiệu suất cao (biến đổi từ 0-10V) |
Tần số PWM |
512 Hz |
Điện áp PWM |
10.8 V |
Khả năng chuyển của relay |
1 (1) A 240 V~ (semiconductor relay) 1 (1) A 30 V⎓ (potential-free relay) |
Tổng khả năng chuyển |
3 A 240 V~ |
Nguồn điện |
100…240 V~ (50…60 Hz) |
Đầu nối |
Đầu nối kiểu Y |
Chế độ chờ |
0.68 W (không giao tiếp LAN), 1.32 W (với giao tiếp LAN) |
Cấp điều khiển nhiệt độ |
I |
Hiệu suất năng lượng [%] |
1 |
Chế độ hoạt động |
Loại 1.B.C.Y |
Điện áp định mức |
2.5 kV |
Giao thức dữ liệu |
VBus®, MicroSD card slot, LAN interface (tùy chọn thêm), mini-USB port |
Dòng VBus® |
60 mA |
Chức năng |
Điều khiển nhiệt độ, điều khiển tốc độ bơm, đo lượng nhiệt, đếm số lần hoạt động của relay, chức năng đối lưu, chức năng ưu tiên, chức năng hồi,
chức năng tăng áp, chức năng khử trùng bằng nhiệt, chức năng điều khiển bơm PWM, chức năng điều khiển theo tiêu chuẩn VDI 2169. |
Vỏ |
Nhựa tổng hợp, nhựa PC-ABS và nhựa PMMA |
Khung giá đỡ |
Treo tường, treo tủ |
Màn hình |
Màn hình đồ họa, đèn điều khiển (Lightwheel®) và đèn nền |
Vận hành |
4 nút nhấn và 1 nút xoay (Lightwheel®) |
Loại bảo vệ |
IP 20/DIN EN 60529 |
Cấp bảo vệ |
I |
Nhiệt độ môi trường |
0…40°C |
Kích thước |
110 x 166 x 47 mm |