Bơm nhiệt CALOREX Water to Water

Bơm nhiệt CALOREX Water to Water

Bơm nhiệt CALOREX Water to Water

Giải pháp làm nóng tiết kiệm & hiệu quả – chất lượng Châu Âu

Đặc điểm

  • Dãy công suất từ 20KW đến 120KW
  • Môi chất làm lạnh R134a – được ứng dụng rộng rãi
  • Bộ trao đổi nhiệt hợp kim Nikel đúc nguyên khối cho phép dùng trong hệ trực tiếp cho nước uống
  • Máy nén kiểu cuộn hiệu suất cao
  • Vỏ được thiết kế cách âm
  • Có mạch bảo vệ dòng điện cao và cơ khí
  • Sản xuất tại Anh theo tiêu chuẩn ISO9001
  • Dùng điện – Không phụ thuộc vào thời tiết
  • Tiết kiệm lên đến 65% so với dùng điện trở
  • Độ an An toàn cao
  • Bảo hành 2 năm

Thông số kỹ thuật

Thông số ĐVT WW 304BH WW 604BH WW 1004BH WW 1254BH
Dãy nhiệt độ nước Độ C 10-68 10-68 10-68 10-68
GIA NHIỆT          
Nước đầu vào  ở 10°C          
Nước đầu ra ở 55°C kW 26.0 52.0 84.0 104.0
Công suất điện kW 7.7 15.4 23.7 30.8
Nước đầu ra ở 35°C kW 29.0 59.0 92.0 118.0
Công suất điện kW 5.1 10.2 16.1 20.4
Nước đầu vào ở 15°C          
Nước đầu ra ở 55°C kW 31.0 62.0 100.0 124.0
Công suất điện kW 7.7 15.5 24.0 31.0
Nước đầu ra ở 35°C kW 34.5 67.0 109.0 134.0
Công suất điện kW 5.2 10.4 16.2 20.8
LÀM MÁT          
Nước đầu vào ở 12°C          
Nước đầu ra ở 55°C kW 18.0 36.0 60.0 72.0
Công suất điện kW 8.5 17.0 26.4 34.0
Nước đầu ra ở 35°C kW 25.0 50.0 81.0 100.0
Công suất điện kW 5.6 11.2 17.7 22.4
Nguồn điện V/Hz 400/3ph/50 400/3ph/50 400/3ph/50 400/3ph/50
Dòng khởi động tối đa (LRA) A 102.0 102.0 96.0 102.0
Công suất nguồn tối thiểu A 23.6 47.3 79.2 94.6
Công suất cầu chì tối đa A 32.0 63.0 125.0 125.0
Máy nén Số lượng x Kiểu 1 x Scroll 2 x Scroll 4 x Scroll 4 x Scroll
Lưu lượng nước cấp (±10%) l/min 66.0 132.0 264.0 330.0
Lưu lượng qua máy (±10%) l/min 66.0 132.0 264.0 330.0
Độ sụt áp (at rated flow) m hd 4.6 4.6 5.3 7.1
Nhiệt độ làm nóng tối đa Độ C 68.0 68.0 68.0 68.0
Đầu kết nối nước vào inch 1½ BSPM 1½ BSPM 2 BSPM 2½ BSPM
Đầu kết nối nước ra inch 1½ BSPM 1½ BSPM 2 BSPM 2 BSPM
Độ ồn cách 1m dB(A) 68 71 75 75
Chất làm lạnh   R134a R134a R134a R134a
Kích thước (dài x sâu x rộng) mm 1665 x 1060 x 1310 1500 x 1500 x 1255 2250 x 1650 x 1215 2250 x 1650 x 1215
Trọng lượng kg 312 625 977 1100

Các thông số trên có thể thay đổi mà không thông báo trước.

Để biết thêm thông tin?

Gọi ngay (0251) 3888 hoặc truy cập: