Chỉ tiêu |
Thông số kỹ thuật |
Model |
S50/F50 |
N80/F80 |
N116/N120/F120 |
Công suất sinh nhiệt (KW/h) |
14 |
20 |
32 |
Hiệu suất chuyển đổi (COP) |
6.2 |
5.9 |
5.8 |
Gas sử dụng (Refrigerant) |
R410A |
Cường độ dòng điện Max (Max breaker size) (A) |
30 |
30 |
10 |
Bộ trao đổi nhiệt (Heat Exchanger) |
Titanium – Double Coil |
Bộ điều khiển (Control board) |
Kỹ thuật số – digital |
Loại máy nén (Compressor Type) |
Scroll |
Vật liệu vỏ (Cabinet) |
Copolymer |
Composite |
Lưu lượng nước (m3/h) (Water Flow) min-max |
7-10 |
10-18 |
Độ ồn cách 3m (Noise 3m) (dB) |
46 |
47 |
48 |
Kích thước (DxRxC) Dimension) cm |
86x84x89 |
86x84x103 |
86x84x114 |
Trọng lượng (Weight) (kg) |
65 |
105 |
115 |
Đầu kết nối (Water connection) inch |
1.5 inch |
Thể tích bể tối đa (Pool size) (m3) |
100 |
150 |
200 |